Các giải đấu từng tham gia
| Liên đoàn | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|
![]() | Club Friendly Games |
![]() | ITA Serie A |
![]() | ITA Coppa Italia |
![]() | ITA C1 Group B |
![]() | ITA C1 Promotion Playoffs |
![]() | ITA Serie B |
![]() | ITA PRO LC |
![]() | Serie D Group D |
![]() | ITA Serie D Knockout stage |
| |||
| Thành phố: | Sân tập huấn: | ||
| Sức chứa: | 27906 | Thời gian thành lập: | 1913 |
| Huấn luyện viên: | Thuộc giải đấu | ITA Serie A |
| Tổng số cầu thủ | Cầu thủ ngoại | Cầu thủ nội | Tuyển quốc gia |
|---|---|---|---|
| 30 | 9 | 21 | 0 |
| Liên đoàn | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|
![]() | Club Friendly Games |
![]() | ITA Serie A |
![]() | ITA Coppa Italia |
![]() | ITA C1 Group B |
![]() | ITA C1 Promotion Playoffs |
![]() | ITA Serie B |
![]() | ITA PRO LC |
![]() | Serie D Group D |
![]() | ITA Serie D Knockout stage |
| Vị trí | Đội bóng | Trận | T | H | B | Ghi | Mất | HS | %T | %H | %B | Ghi TB | Mất TB | Điểm |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Parma Calcio 1913 | 38 | 7 | 15 | 16 | 44 | 58 | -14 | 18.4% | 39.5% | 42.1% | 1.16 | 1.53 | 36 |
Tạm thời chưa có số liệu |